Trang chủ541178 • BOM
add
Benara Bearings and Pistons Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,32 ₹ - 19,32 ₹
Phạm vi một năm
13,89 ₹ - 26,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
342,10 Tr INR
Số lượng trung bình
15,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,18 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,75 Tr | — |
Thu nhập ròng | -7,89 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -17,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,05 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,00 N | — |
Tổng tài sản | 890,48 Tr | — |
Tổng nợ | 690,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,89 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,38 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -765,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web