Trang chủ541352 • BOM
add
Megastar Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
259,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
263,05 ₹ - 270,25 ₹
Phạm vi một năm
215,05 ₹ - 378,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T INR
Số lượng trung bình
3,91 N
Tỷ số P/E
66,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,03 Tr | 30,69% |
Chi phí hoạt động | 64,44 Tr | 20,81% |
Thu nhập ròng | 16,01 Tr | -21,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -39,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,85 Tr | 21,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,56 Tr | 347,47% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 97,13% |
Tổng nợ | 2,14 T | 103,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,01 Tr | -21,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
181