Trang chủ541444 • BOM
add
Palm Jewels Limited
Giá đóng cửa hôm trước
31,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,10 ₹ - 32,00 ₹
Phạm vi một năm
16,25 ₹ - 36,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
321,11 Tr INR
Số lượng trung bình
37,68 N
Tỷ số P/E
58,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,27 Tr | 46,58% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | 83,71% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 816,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | 207,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 42,00% |
Tổng tài sản | 218,97 Tr | 9,45% |
Tổng nợ | 65,93 Tr | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 816,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18