Trang chủ541778 • BOM
add
Deep Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
61,00 ₹ - 65,49 ₹
Phạm vi một năm
61,00 ₹ - 119,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T INR
Số lượng trung bình
25,48 N
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,50 Tr | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 33,58 Tr | 19,53% |
Thu nhập ròng | 18,83 Tr | 65,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 73,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,59 Tr | 47,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | -89,11% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -1,37% |
Tổng nợ | 442,90 Tr | -31,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,83 Tr | 65,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
63