Trang chủ541945 • BOM
add
Ranjeet Mechatronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,00 ₹ - 33,00 ₹
Phạm vi một năm
27,28 ₹ - 74,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
330,00 Tr INR
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,48 Tr | -39,61% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -610,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,11 | -944,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,50 N | -100,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 Tr | -66,74% |
Tổng tài sản | 337,77 Tr | -5,04% |
Tổng nợ | 141,61 Tr | -36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -610,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -600,00 N | -103,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 92,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 1.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,50 N | 71,24% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -381,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16