Trang chủ541974 • BOM
add
Manorama Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.040,85 ₹ - 1.080,75 ₹
Phạm vi một năm
289,40 ₹ - 1.250,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,47 T INR
Số lượng trung bình
76,36 N
Tỷ số P/E
107,19
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 65,99% |
Chi phí hoạt động | 505,79 Tr | 2,60% |
Thu nhập ròng | 257,43 Tr | 199,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | 80,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,87 Tr | 137,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 15,56% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 31,59% |
Tổng nợ | 4,10 T | 45,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,43 Tr | 199,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
411