Trang chủ542459 • BOM
add
Kranti Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,25 ₹ - 103,00 ₹
Phạm vi một năm
59,00 ₹ - 110,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
51,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,64 Tr | -10,98% |
Chi phí hoạt động | 84,22 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -184,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | -195,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 Tr | -52,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,00 N | -99,72% |
Tổng tài sản | 947,95 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 608,12 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -184,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
189