Trang chủ542670 • BOM
add
Artemis Electricals and Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ₹ - 24,99 ₹
Phạm vi một năm
23,00 ₹ - 50,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T INR
Số lượng trung bình
53,37 N
Tỷ số P/E
203,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,17 Tr | -70,39% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | -73,06% |
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | -43,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,56 | 91,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,51 Tr | -48,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,00 N | 2,20% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -13,14% |
Tổng nợ | 313,11 Tr | -38,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | -43,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
21