Trang chủ542938 • BOM
add
Octavius Plantations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,95 ₹ - 84,00 ₹
Phạm vi một năm
48,00 ₹ - 98,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
236,85 Tr INR
Số lượng trung bình
671,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,90 Tr | 837,87% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | -26,76% |
Thu nhập ròng | 732,00 N | -76,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -97,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 Tr | -50,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | -63,67% |
Tổng tài sản | 247,14 Tr | -14,59% |
Tổng nợ | 62,17 Tr | -48,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 732,00 N | -76,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
15