Trang chủ543209 • BOM
add
Billwin Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 ₹
Phạm vi một năm
31,45 ₹ - 70,13 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
167,19 Tr INR
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,15 Tr | -14,46% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 75,97% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -32,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | -20,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | -22,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 Tr | 2.016,67% |
Tổng tài sản | 161,75 Tr | 26,28% |
Tổng nợ | 23,40 Tr | -64,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -32,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,39 Tr | -955,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 Tr | -3.983,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,10 Tr | 1.455,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 Tr | 15.713,95% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | -19,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9