Trang chủ543210 • BOM
add
Aarti Surfactants Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
610,00 ₹ - 631,50 ₹
Phạm vi một năm
542,65 ₹ - 918,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T INR
Số lượng trung bình
867,00
Tỷ số P/E
33,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 267,03 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | 18,07 Tr | -61,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,72 Tr | -77,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 Tr | -58,83% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 11,20% |
Tổng nợ | 2,30 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,07 Tr | -61,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
334