Trang chủ543239 • BOM
add
G M Polyplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
129,95 ₹
Phạm vi một năm
111,00 ₹ - 215,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T INR
Số lượng trung bình
7,75 N
Tỷ số P/E
31,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,95 Tr | -14,90% |
Chi phí hoạt động | 43,67 Tr | 14,28% |
Thu nhập ròng | 27,97 Tr | -26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | -13,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,12 Tr | -12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -54,03% |
Tổng tài sản | 466,84 Tr | 4,41% |
Tổng nợ | 113,05 Tr | -20,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,97 Tr | -26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 Tr | 189,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -955,00 N | 25,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,23 Tr | -166,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,00 N | -112,16% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
170