Trang chủ543264 • BOM
add
Nureca Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
406,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
381,95 ₹ - 412,25 ₹
Phạm vi một năm
240,90 ₹ - 423,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T INR
Số lượng trung bình
12,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,89 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 138,90 Tr | 21,61% |
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -116,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | -116,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,39 Tr | -269,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -542,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,86 Tr | -76,72% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 2,85% |
Tổng nợ | 206,47 Tr | 72,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -116,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
138