Trang chủ543274 • BOM
add
Suumaya Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ₹ - 3,18 ₹
Phạm vi một năm
2,83 ₹ - 9,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
74,17 Tr INR
Số lượng trung bình
47,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 397.508,33% |
Thu nhập ròng | -2,42 T | -1.171,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 T | -1.151,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 Tr | -32,42% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -9,03% |
Tổng nợ | 9,97 T | 74,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 155,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 T | -1.171,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,50 Tr | -95,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | -103,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | 98,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 Tr | 152,50% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -1.149,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
14