Trang chủ543320 • BOM
add
Zomato Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
222,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
217,80 ₹ - 224,80 ₹
Phạm vi một năm
134,65 ₹ - 304,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 NT INR
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
297,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,05 T | 64,39% |
Chi phí hoạt động | 33,01 T | 52,82% |
Thu nhập ròng | 590,00 Tr | -57,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -74,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,50 Tr | -352,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,81 T | -66,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 590,00 Tr | -57,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
12.490