Trang chủ543366 • BOM
add
SBL Infratech Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
51,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,74 ₹ - 53,70 ₹
Phạm vi một năm
27,32 ₹ - 54,90 ₹
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 304,00 N | -40,04% |
Thu nhập ròng | 94,00 N | 116,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 N | 121,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 Tr | 2.558,45% |
Tổng tài sản | 64,30 Tr | 68,23% |
Tổng nợ | 27,80 Tr | 573,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,39 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 N | 116,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,46 Tr | 3.357,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,46 Tr | 16.116,30% |
Dòng tiền tự do | 70,31 N | 123,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5