Trang chủ543410 • BOM
add
DMR Hydroengineering & Infrastructrs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,00 ₹ - 155,00 ₹
Phạm vi một năm
106,52 ₹ - 210,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
605,24 Tr INR
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
34,58
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,43 Tr | 42,69% |
Chi phí hoạt động | 8,40 Tr | 51,56% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 22,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,62 | -14,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,87 Tr | 13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -5,22% |
Tổng tài sản | 99,87 Tr | 35,31% |
Tổng nợ | 14,54 Tr | 41,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 22,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -852,50 N | -122,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,00 N | 123,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -764,50 N | 54,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -319,09% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | 27,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
60