Trang chủ543435 • BOM
add
Clara Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ₹ - 30,00 ₹
Phạm vi một năm
25,86 ₹ - 67,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
620,19 Tr INR
Số lượng trung bình
28,08 N
Tỷ số P/E
17,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,65 Tr | -25,62% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | 30,72% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -61,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,44 | -47,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 Tr | -50,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | 540,40% |
Tổng tài sản | 457,93 Tr | 8,23% |
Tổng nợ | 41,22 Tr | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -61,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | 95,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | 99,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | -101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 Tr | -9,56% |
Dòng tiền tự do | 4,16 Tr | 124,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
85