Trang chủ543546 • BOM
add
Healthy Life Agritec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,00 ₹ - 90,00 ₹
Phạm vi một năm
3,47 ₹ - 97,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T INR
Số lượng trung bình
78,53 N
Tỷ số P/E
79,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,94 Tr | 118,24% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | 41,41% |
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 174,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 Tr | 135,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | 29,47% |
Tổng tài sản | 707,90 Tr | 55,77% |
Tổng nợ | 385,02 Tr | 88,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 174,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,53 Tr | -226,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,60 Tr | 205,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | 93,77% |
Dòng tiền tự do | 5,25 Tr | 142,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
8