Trang chủ543590 • BOM
add
Rhetan TMT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,95 ₹ - 23,15 ₹
Phạm vi một năm
7,62 ₹ - 24,61 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,36 T INR
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
339,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,48 Tr | -52,73% |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | -86,33% |
Thu nhập ròng | 22,72 Tr | 233,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,93 | 606,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,30 Tr | 171,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | 7,08% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 4,05% |
Tổng nợ | 295,22 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,72 Tr | 233,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
45