Trang chủ543594 • BOM
add
Dipna Pharmachem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,20 ₹ - 14,55 ₹
Phạm vi một năm
6,40 ₹ - 16,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
349,86 Tr INR
Số lượng trung bình
538,40 N
Tỷ số P/E
21,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,12 Tr | 22,41% |
Chi phí hoạt động | 8,43 Tr | 54,06% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -42,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -53,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,38 Tr | -3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,00 N | 10,44% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 27,56% |
Tổng nợ | 952,61 Tr | 19,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -42,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,21 Tr | -87,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,08 Tr | -186,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,29 Tr | -144,21% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | -27,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
13