Trang chủ543671 • BOM
add
AAA Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,25 ₹ - 102,40 ₹
Phạm vi một năm
80,30 ₹ - 160,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T INR
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
37,11
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,73 Tr | -20,44% |
Chi phí hoạt động | 11,89 Tr | -58,24% |
Thu nhập ròng | 11,50 Tr | 12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,30 | 40,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 Tr | -3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,99 Tr | 67,03% |
Tổng tài sản | 306,03 Tr | 10,56% |
Tổng nợ | 13,29 Tr | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,50 Tr | 12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
97