Trang chủ543712 • BOM
add
Abans Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
217,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
222,75 ₹ - 244,00 ₹
Phạm vi một năm
214,55 ₹ - 625,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T INR
Số lượng trung bình
11,30 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | 75,47% |
Chi phí hoạt động | 275,11 Tr | 62,96% |
Thu nhập ròng | 253,92 Tr | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -32,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,40 Tr | 20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,86 T | 65,59% |
Tổng tài sản | 32,64 T | 38,37% |
Tổng nợ | 21,76 T | 54,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,92 Tr | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
146