Trang chủ544037 • BOM
add
AMIC Forging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.484,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.480,00 ₹ - 1.574,00 ₹
Phạm vi một năm
570,00 ₹ - 1.809,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,26 T INR
Số lượng trung bình
33,97 N
Tỷ số P/E
40,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,34 Tr | 44,90% |
Chi phí hoạt động | 40,42 Tr | -26,19% |
Thu nhập ròng | 113,62 Tr | 222,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,69 | 122,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,33 Tr | 31,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,35 Tr | 49.511,08% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 79,21% |
Tổng nợ | 221,23 Tr | -35,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,62 Tr | 222,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,64 Tr | 182,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,55 Tr | 154,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 Tr | -120,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,78 Tr | 439,51% |
Dòng tiền tự do | -25,17 Tr | -719,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
53