Trang chủ544083 • BOM
add
Shree Marutinandan Tubes ltd
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
162,50 ₹ - 169,80 ₹
Phạm vi một năm
136,20 ₹ - 454,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
567,44 Tr INR
Số lượng trung bình
5,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,65 Tr | 26,08% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -49,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -60,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 Tr | -40,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 182,02% |
Tổng tài sản | 358,01 Tr | 60,23% |
Tổng nợ | 159,54 Tr | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -49,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 Tr | -19,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | -4.622,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,94 Tr | -215,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,71 Tr | -3.158,90% |
Dòng tiền tự do | 609,00 N | -89,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
18