Trang chủ544156 • BOM
add
Gconnect Logitech and Supply Chain Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,47 ₹
Phạm vi một năm
32,00 ₹ - 90,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
139,37 Tr INR
Số lượng trung bình
12,50 N
Tỷ số P/E
76,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 Tr | 18,88% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 270,06% |
Thu nhập ròng | 851,50 N | -25,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -37,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | 48,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 Tr | 24,01% |
Tổng tài sản | 100,71 Tr | 137,94% |
Tổng nợ | 8,61 Tr | 243,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,50 N | -25,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | 84,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,14 Tr | -326,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,38 Tr | 9,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | 121,60% |
Dòng tiền tự do | -8,19 Tr | -537,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6