Trang chủ544219 • BOM
add
VVIP Infratech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
220,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
218,50 ₹ - 224,95 ₹
Phạm vi một năm
176,70 ₹ - 314,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T INR
Số lượng trung bình
49,94 N
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,61 Tr | 41,09% |
Chi phí hoạt động | 51,25 Tr | 26,25% |
Thu nhập ròng | 87,58 Tr | 42,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,93 Tr | 129,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,11 Tr | 329,08% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 67,95% |
Tổng nợ | 2,50 T | 54,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,58 Tr | 42,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,94 Tr | -502,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,01 Tr | 55,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 543,24 Tr | 4.341,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,30 Tr | 1.112,24% |
Dòng tiền tự do | 122,06 Tr | 152,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
167