Trang chủ544222 • BOM
add
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
577,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
566,00 ₹ - 585,75 ₹
Phạm vi một năm
526,55 ₹ - 1.174,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
86,71 T INR
Số lượng trung bình
31,03 N
Tỷ số P/E
31,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 T | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | 6,42% |
Thu nhập ròng | 652,06 Tr | 104,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 134,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 T | 222,58% |
Tổng tài sản | 42,70 T | 18,47% |
Tổng nợ | 14,23 T | -53,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,06 Tr | 104,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7.388