Trang chủ544290 • BOM
add
Enviro Infra Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
237,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
218,15 ₹ - 245,75 ₹
Phạm vi một năm
205,10 ₹ - 392,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,07 T INR
Số lượng trung bình
965,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 77,82% |
Chi phí hoạt động | 168,00 Tr | 43,43% |
Thu nhập ròng | 355,80 Tr | 180,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | 57,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,22 Tr | 150,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | — |
Tổng tài sản | 9,48 T | — |
Tổng nợ | 5,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,80 Tr | 180,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,01 Tr | 70,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,47 Tr | -248,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 373,95 Tr | -30,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,00 N | -100,33% |
Dòng tiền tự do | 853,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
939