Trang chủ544291 • BOM
add
Rajesh Power Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.051,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.036,60 ₹ - 1.093,00 ₹
Phạm vi một năm
636,50 ₹ - 1.248,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,12 T INR
Số lượng trung bình
242,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | — |
Chi phí hoạt động | 155,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | 142,74 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,47 T | — |
Tổng nợ | 2,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,74 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,29 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,09 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 111,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.030