Trang chủ544296 • BOM
add
Nisus Finance Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
486,30 ₹ - 516,00 ₹
Phạm vi một năm
224,45 ₹ - 571,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T INR
Số lượng trung bình
415,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,92 Tr | 234,77% |
Chi phí hoạt động | 56,27 Tr | 322,29% |
Thu nhập ròng | 105,33 Tr | 312,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,04 | 23,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 672,96 Tr | — |
Tổng nợ | 149,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 66,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,33 Tr | 312,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,20 Tr | -363,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,63 Tr | 21,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,76 Tr | 72,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,52 Tr | -918,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
33