Trang chủ544329 • BOM
add
Leo Dryfruits & Spices Trading Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,25 ₹ - 52,50 ₹
Phạm vi một năm
52,00 ₹ - 74,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
934,83 Tr INR
Số lượng trung bình
42,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,41 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,78 Tr | — |
Thu nhập ròng | 9,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,70 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,00 N | — |
Tổng tài sản | 698,88 Tr | — |
Tổng nợ | 341,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 9,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
46