Trang chủ5446 • TYO
add
Hokuetsu Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.329,00 ¥ - 1.356,00 ¥
Phạm vi một năm
1.227,00 ¥ - 1.676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T JPY
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,56 T | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 795,00 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,50 Tr | -9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -9,27% |
Tổng tài sản | 27,48 T | -5,53% |
Tổng nợ | 10,36 T | -17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1942
Trang web
Nhân viên
493