Trang chủ5480 • TYO
add
Nippon Yakin Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.915,00 ¥ - 3.970,00 ¥
Phạm vi một năm
3.690,00 ¥ - 5.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,67 T JPY
Số lượng trung bình
112,52 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,24 T | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | 5,74% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | -49,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -45,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,08 T | -31,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 T | -21,91% |
Tổng tài sản | 217,56 T | -1,00% |
Tổng nợ | 125,28 T | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | -49,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.079