Trang chủ5522 • TPE
add
Farglory Land Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,80 NT$ - 74,70 NT$
Phạm vi một năm
54,90 NT$ - 98,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,39 T TWD
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | 80,24% |
Chi phí hoạt động | 784,94 Tr | 48,65% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 98,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 118,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | 31,04% |
Tổng tài sản | 101,80 T | 5,35% |
Tổng nợ | 56,17 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 98,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,43 Tr | 155,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 322,02 Tr | 116,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,41 Tr | -144,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,04 Tr | 118,37% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | 37,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
330