Trang chủ5522 • TPE
Farglory Land Development Co Ltd
74,70 NT$
14 thg 1, 14:33:28 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,80 NT$ - 74,70 NT$
Phạm vi một năm
54,90 NT$ - 98,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,39 T TWD
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
8,95 T80,24%
Chi phí hoạt động
784,94 Tr48,65%
Thu nhập ròng
1,20 T98,07%
Biên lợi nhuận ròng
13,379,86%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
1,53
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,83 T118,47%
Thuế suất hiệu dụng
23,47%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
7,61 T31,04%
Tổng tài sản
101,80 T5,35%
Tổng nợ
56,17 T5,55%
Tổng vốn chủ sở hữu
45,63 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
781,60 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,25
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,42%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,61%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,20 T98,07%
Tiền từ việc kinh doanh
164,43 Tr155,20%
Tiền từ hoạt động đầu tư
322,02 Tr116,12%
Tiền từ hoạt động tài chính
-109,41 Tr-144,90%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
377,04 Tr118,37%
Dòng tiền tự do
-1,27 T37,13%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Nhân viên
330
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính