Trang chủ5525 • TPE
add
Sweeten Real Estate Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,70 NT$ - 30,70 NT$
Phạm vi một năm
24,76 NT$ - 44,48 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T TWD
Số lượng trung bình
72,42 N
Tỷ số P/E
27,57
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,60 Tr | -83,77% |
Chi phí hoạt động | 83,52 Tr | -63,57% |
Thu nhập ròng | 111,52 Tr | -83,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,35 | 2,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,88 Tr | -84,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,80 Tr | -41,53% |
Tổng tài sản | 17,88 T | 9,52% |
Tổng nợ | 12,74 T | 13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,52 Tr | -83,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 750,48 Tr | -53,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -80,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -763,38 Tr | 56,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,99 Tr | 89,14% |
Dòng tiền tự do | 291,95 Tr | -80,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
188