Trang chủ5573 • TYO
add
Doraku Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.691,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 790,00 Tr | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 267,50 Tr | 13,83% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 Tr | 18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -225,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,00 Tr | 19,65% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 18,65% |
Tổng nợ | 719,00 Tr | 22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,00 Tr | 2.580,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,50 Tr | -167,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,50 Tr | -82,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,00 Tr | 164,44% |
Dòng tiền tự do | -51,31 Tr | -289,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
256