Trang chủ5592 • TYO
add
Kusurinomadoguchi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.479,00 ¥ - 1.522,00 ¥
Phạm vi một năm
1.002,00 ¥ - 1.736,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,70 T JPY
Số lượng trung bình
49,46 N
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 33,87% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 39,98% |
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 3,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 888,00 Tr | 41,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 T | -15,98% |
Tổng tài sản | 18,88 T | 1,06% |
Tổng nợ | 11,91 T | -22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
505