Trang chủ5702 • TYO
add
Daiki Aluminium Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.053,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Phạm vi một năm
972,00 ¥ - 1.458,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,99 T JPY
Số lượng trung bình
85,80 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,60 T | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 1,57% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -20,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -26,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 53,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 T | 82,64% |
Tổng tài sản | 160,27 T | 10,55% |
Tổng nợ | 85,51 T | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -20,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
1.265