Trang chủ5706 • TPE
add
Phoenix Tours International, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
61,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,30 NT$ - 61,90 NT$
Phạm vi một năm
54,80 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T TWD
Số lượng trung bình
581,23 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,15 Tr | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 59,69 Tr | 26,88% |
Thu nhập ròng | 107,94 Tr | 85,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | 67,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,86 Tr | 36,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,19 Tr | -28,54% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 14,77% |
Tổng nợ | 1,80 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,94 Tr | 85,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,23 Tr | 718,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,01 Tr | -558,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,37 Tr | -65,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,19 Tr | 7,73% |
Dòng tiền tự do | -496,12 Tr | -9,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.000