Trang chủ5727 • TYO
add
Toho Titanium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.083,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 ¥ - 1.097,00 ¥
Phạm vi một năm
940,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,76 T JPY
Số lượng trung bình
550,42 N
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,42 T | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 0,13% |
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | -118,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | -116,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | -16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | 7,86% |
Tổng tài sản | 118,81 T | 1,69% |
Tổng nợ | 62,62 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | -118,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.195