Trang chủ5801 • TYO
add
Furukawa Electric
Giá đóng cửa hôm trước
7.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.923,00 ¥ - 7.381,00 ¥
Phạm vi một năm
2.286,00 ¥ - 7.381,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
512,97 T JPY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,80 T | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 37,64 T | 4,70% |
Thu nhập ròng | 6,52 T | 367,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 331,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,21 T | 211,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,20 T | 0,56% |
Tổng tài sản | 975,81 T | 0,91% |
Tổng nợ | 622,54 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 T | 367,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52.757