Trang chủ5840 • TYO
add
Nippon Souken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
671,65 Tr JPY
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,50 Tr | 25,21% |
Chi phí hoạt động | 123,50 Tr | 16,51% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 147,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,33 | 97,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | 92,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 Tr | 39,60% |
Tổng tài sản | 451,00 Tr | 29,60% |
Tổng nợ | 334,00 Tr | 19,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 147,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,50 Tr | 478,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,50 Tr | 181,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,00 Tr | 540,00% |
Dòng tiền tự do | 15,06 Tr | 66,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
27