Trang chủ5900 • TYO
add
Daiken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
821,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
820,00 ¥ - 821,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 883,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T JPY
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
20,62
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 729,00 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -40,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,00 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | -9,06% |
Tổng tài sản | 15,55 T | 1,16% |
Tổng nợ | 2,52 T | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328