Trang chủ5905 • TYO
add
Nihon Seikan KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.362,00 ¥
Phạm vi một năm
1.302,00 ¥ - 2.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T JPY
Số lượng trung bình
513,00
Tỷ số P/E
33,44
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 327,00 Tr | -3,25% |
Thu nhập ròng | -116,00 Tr | -405,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | -438,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,00 Tr | -150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 41,78% |
Tổng tài sản | 14,47 T | -4,85% |
Tổng nợ | 8,51 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,00 Tr | -405,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1925
Trang web
Nhân viên
214