Trang chủ5936 • TYO
add
Toyo Shutter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
792,00 ¥
Phạm vi một năm
648,00 ¥ - 995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T JPY
Số lượng trung bình
10,57 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -2,01% |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 10,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 12,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,50 Tr | 8,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -11,30% |
Tổng tài sản | 18,99 T | -0,79% |
Tổng nợ | 9,97 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | 10,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1955
Trang web
Nhân viên
518