Trang chủ5939 • TYO
add
Otani Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.010,00 ¥ - 6.030,00 ¥
Phạm vi một năm
5.020,00 ¥ - 10.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | 10,43% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 118,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 101,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,00 Tr | 37,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 17,97% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 10,72% |
Tổng nợ | 3,31 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,83 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 118,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,00 Tr | 512,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,00 Tr | -868,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 Tr | -2.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,00 Tr | -314,04% |
Dòng tiền tự do | -269,50 Tr | -177,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
177