Trang chủ5945 • TYO
add
Tenryu Saw Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.778,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.777,00 ¥ - 1.791,00 ¥
Phạm vi một năm
1.610,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,81 T JPY
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 683,00 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -38,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,00 Tr | 30,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 T | 17,51% |
Tổng tài sản | 38,99 T | 8,93% |
Tổng nợ | 3,01 T | 7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
972