Trang chủ5957 • TYO
add
Nitto Seiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
584,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
581,00 ¥ - 591,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,55 T JPY
Số lượng trung bình
56,81 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,05 T | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 12,30% |
Thu nhập ròng | 731,08 Tr | 19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 5,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 T | 21,26% |
Tổng tài sản | 55,60 T | 4,24% |
Tổng nợ | 17,01 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,08 Tr | 19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.940