Trang chủ5982 • TYO
add
Maruzen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.265,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.275,00 ¥ - 3.400,00 ¥
Phạm vi một năm
2.653,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,26 T JPY
Số lượng trung bình
5,69 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,09 T | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | 4,79% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 25,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 20,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 20,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,99 T | 9,41% |
Tổng tài sản | 70,97 T | 5,21% |
Tổng nợ | 24,24 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 25,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 1961
Trang web
Nhân viên
1.271